Có 2 kết quả:

敬礼 kính lễ敬禮 kính lễ

1/2

kính lễ

giản thể

Từ điển phổ thông

kính lễ, chào hỏi lễ phép

kính lễ

phồn thể

Từ điển phổ thông

kính lễ, chào hỏi lễ phép